Characters remaining: 500/500
Translation

hoi hoi

Academic
Friendly

Từ "hoi hoi" trong tiếng Việt một từ lóng, thường được sử dụng để diễn tả cảm giác hoặc tình trạng "hơi chút" đó. có thể diễn tả sự nhẹ nhàng, không quá nghiêm trọng hay không quá mạnh mẽ của một tình huống, cảm xúc hoặc cảm giác nào đó.

Định nghĩa:
  • "Hơi hoi" có nghĩa là "hơi" hay "một chút", thể hiện sự không rõ ràng hoặc không mạnh mẽ.
dụ sử dụng:
  1. Cảm giác:

    • "Hôm nay mình cảm thấy hơi hoi trong người." (Có nghĩabạn cảm thấy không được khỏe lắm, nhưng không nghiêm trọng lắm.)
  2. Tình huống:

    • "Trời hôm nay hơi hoi, không quá nắng nhưng cũng không mát mẻ." (Thời tiết không thật sự nóng hay lạnh, chỉmức trung bình.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong một số trường hợp, "hoi" có thể được dùng để chỉ ra rằng một điều đó không hoàn toàn như mong đợi nhưng vẫn chấp nhận được. dụ:
    • "Bữa ăn hôm nay ngon, nhưng hơi hoi thiếu gia vị." (Bữa ăn ngon nhưng không hoàn hảo.)
Các biến thể:
  • "Hơi": Thường được sử dụng một mình để chỉ sự nhẹ nhàng, không mạnh mẽ, dụ: "Hơi mệt."
  • "Hoi": Có thể được dùng trong ngữ cảnh khác, nhưng thường không phổ biến như "hơi."
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • "Một chút": Cũng có nghĩa tương tự như "hơi", dùng để chỉ mức độ nhẹ nhàng.
  • "Nhẹ": Diễn tả cảm giác không nặng nề.
Lưu ý:
  • Từ "hoi" không phải từ chính thức trong từ điển tiếng Việt, thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày, đặc biệt trong các cuộc trò chuyện thân mật.
  • Khi sử dụng, cần chú ý ngữ cảnh để tránh hiểu lầm, từ này có thể mang nghĩa khác nhau tùy thuộc vào cách dùng.
  1. Hơi hoi.

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "hoi hoi"